Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
egg-dance
egg-flip
egg-head
egg-membrane
egg-nog
egg-plant
egg-pouch
egg-shape
egg-shaped
egg-shell
egg-slice
egg-spoon
egg-tooth
egg-tube
egg-whisk
eggcup
egghead
eggless
eggshell
eggshell paint
eggy
egis
eglantine
ego
ego-trip
ego-tripper
egoaltruism
egoaltruistic
egocentric
egocentrically
egg-dance
/'egdɑ:ns/
danh từ
điệu nhảy trứng (nhảy bịt mắt trên sàn có trứng)
(nghĩa bóng) công việc phức tạp, công việc hắc búa