Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
egg-beater
egg-case
egg-cell
egg-cup
egg-dance
egg-flip
egg-head
egg-membrane
egg-nog
egg-plant
egg-pouch
egg-shape
egg-shaped
egg-shell
egg-slice
egg-spoon
egg-tooth
egg-tube
egg-whisk
eggcup
egghead
eggless
eggshell
eggshell paint
eggy
egis
eglantine
ego
ego-trip
ego-tripper
egg-beater
danh từ
(từ Mỹ, (từ lóng)) máy bay trực thăng
cái đánh trứng