Bàn phím:
Từ điển:
 
ossature

danh từ giống cái

  • bộ xương
    • L'ossature humaine: bộ xương người
  • sườn, khung, cốt; cơ cấu
    • L'ossature d'un monument: sườn một công trình
    • L'ossature d'un drame: cốt của một vở kịch
    • L'ossature sociale: cơ cấu xã hội