Bàn phím:
Từ điển:
 
assigner

ngoại động từ

  • cấp, cho, phân định
    • Assigner un emploi à quelqu'un: cho ai một chân làm việc
  • (nghiã bóng) gán cho
    • Assigner une origine commune à toutes ces qualités mauvaises: gán một nguồn gốc chung cho mọi tính xấu đó
  • định
    • Assigner une tâche aux ouvriers: định nhiệm vụ cho công nhân
  • (luật học, pháp lý) đòi ra tòa