Bàn phím:
Từ điển:
 
osier

danh từ giống đực

  • liễu giỏ (cây, cành)
    • Plantation d'osier: đất trồng liễu giỏ
    • Fauteuil en osier: ghế bành bằng liễu giỏ
    • être franc comme l'osier: rất thẳng thắn