Bàn phím:
Từ điển:
 
osé

tính từ

  • táo bạo, sỗ sàng
    • C'est bien osé de votre part: anh thật táo bạo
    • Plaisanteries osées: những câu nói đùa sỗ sàng

phản nghĩa

=Timide; convenable.