Bàn phím:
Từ điển:
 
oscillation

danh từ giống cái

  • sự lắc lư, sự dao động; dao động
    • Oscillation d'un navire: sự lắc lư của con tàu
    • Oscillations synchrones: (vật lý học) dao động đồng bộ
    • Oscillation de l'opinion: dao động của dư luận