Bàn phím:
Từ điển:
 

cảnh giới

verb

  • To watch, to mount guard
    • trèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sông: to climb up in a tall tree to watch for the guerillas to cross the river
    • cử một tự vệ đứng cảnh giới: to detail a member of the self-defence unit for guard duty