Bàn phím:
Từ điển:
 
assiette

danh từ giống cái

  • cách ngồi
    • L'assiette d'un cavalier: cách ngồi của một người cưỡi ngựa
  • thế vững, thế cân bằng (của pho tượng, của xe ôtô...)
  • cơ sở
    • Assiette de l'impôt: cơ sở đánh thuế
  • đĩa
    • Assiette de porcelaine: đĩa sứ
    • Une assiette de potage: một đĩa canh
    • piqueur d'assiette: kẻ ăn chực
    • l'assiette au beurre: (thân mật) chức vị béo bở
    • n'être pas dans son assiette: thấy khó chịu trong người, không khỏe khoắn