Bàn phím:
Từ điển:
 
orner

ngoại động từ

  • trang trí, trang hoàng
    • Orner un salon de tableaux: trang trí phòng khách bằng những bức tranh
  • tô điểm
    • Orner la vérité: tô điểm sự thật
    • Orner son style: tô điểm lời văn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trau giồi
    • Orner l'esprit: trau giồi trí óc