Bàn phím:
Từ điển:
 
origine

danh từ giống cái

  • nguồn gốc, gốc
    • Origine d'un mot: nguồn gốc của một từ
    • Méridien d'origine: kinh tuyến gốc
  • dòng
    • Origine noble: dòng quý tộc
  • (toán học) điểm gốc
    • Origine des abscisses: điểm gốc hoành độ
    • à l'origine: hồi đầu, ban đầu; khởi thủy
    • dès l'origine: ngay từ đầu
    • pays d'origine: nguyên quán