Bàn phím:
Từ điển:
 
original

tính từ

  • (thuộc) gốc, (thuộc) nguyên bản
    • Texte original: bản gốc
  • độc đáo
    • Pensée originale: tư tưởng độc đáo
  • kỳ quặc
    • Caractère original: tính khí kỳ quặc

phản nghĩa

=Imité. Banal, classique, commun, ordinaire; conformiste.

danh từ giống đực

  • người kỳ quặc
  • bản gốc, nguyên bản
    • Copie conforme à l'original: bản sao đúng bản gốc
  • mẫu thật
    • Portrait qui ressemble à l'original: bức chân dung giống mẫu thật

phản nghĩa

=Copie, double, imitation, réplique, reproduction.