Bàn phím:
Từ điển:
 
assesseur

danh từ giống đực

  • viên phó (giúp việc người phụ trách chính), người trợ tá
  • (luật học, pháp lý) hội thẩm
    • Le président et ses deux assesseurs: chánh án và hai hội thẩm
    • Elle est assesseur: bà ta là hội thẩm