Bàn phím:
Từ điển:
 
aloud /ə'laud/

phó từ

  • lớn tiếng to
    • to read aloud: đọc to
  • oang oang, inh lên, ầm ầm
  • (thông tục) thấy rõ, rõ rành rành
    • it reeks aloud: thối ai cũng ngửi thấy, thối inh lên