organisation
danh từ giống cái
- sự tổ chức, cách tổ chức; tổ chức
- Organisation d'une fête: sự tổ chức một ngày hội
- L'organisation de l'armée: cách tổ chức quân đội
- Organisation des Nations Unies: tổ chức Liên Hiệp Quốc
- cách cấu tạo
- L'organisation des végétaux: cấu tạo của thực vật
phản nghĩa
=Anarchie, chaos, dérèglement, désordre, désorganisation.