Bàn phím:
Từ điển:
 
asservir

ngoại động từ

  • nô lệ hóa
  • chế ngự
    • Asservir les forces de la nature: chế ngự sức mạnh của thiên nhiên
  • (kỹ thuật) khiên chế

phản nghĩa

=Affranchir, délivrer, libérer