Bàn phím:
Từ điển:
 
orchestration

danh từ giống cái

  • (âm nhạc) sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc
  • (hội họa) sự phối hợp màu sắc
  • (nghĩa bóng) sự tổ chức (một sự tuyên truyền, một cuộc biểu tình...)