Bàn phím:
Từ điển:
 
orbiculaire

tính từ

  • (theo hình) tròn; (có hình) vành; (có hình) mắt chim
    • Mouvement orbiculaire: chuyển động vòng
    • Muscle orbiculaire: (giải phẫu) cơ vành

danh từ giống đực

  • (giải phẫu) cơ vành
    • L'orbiculaire des paupières: cơ vành mí mắt