Bàn phím:
Từ điển:
 
edge /edʤ/

danh từ

  • lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc
    • knife has no edge: dao này không sắc
  • bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)
  • đỉnh, sống (núi...)
  • (như) knife-edge
  • (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao

Idioms

  1. to be on edge
    • bực mình
    • dễ cáu
      • to have the edge on somebody: (từ lóng) ở thế lợi hơn ai
  2. to set someone's teeth on edge
    • làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm
  3. to take the edge off one's appetite
    • làm cho ăn mất ngon
    • làm cho đỡ đói
  4. to take the edge off someone's argument
    • làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh

ngoại động từ

  • mài sắc, giũa sắt
  • viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho
  • xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào
    • to edge one's way into a job: len lỏi vào một công việc gì

nội động từ

  • đi né lên, lách lên

Idioms

  1. to edge away
    • từ từ dịch xa ra
    • (hàng hải) đi xa ra
  2. to edge off
    • mài mỏng (lưỡi dao...)
    • (như) to edge away
  3. to edge on
    • thúc đẩy, thúc giục
edge
  • cạnh biên
  • e. of a dihedral angle cạnh của một góc nhị diện
  • e. of a polyhedron cạnh của một đa diện
  • e. of regressioncạnh lùi
  • cupspidal e. mép lùi, cạnh lùi
  • lateral e. of a prism cạnh bên của một lăng trụ
  • leading e. (cơ học) cánh trước (máy bay)