Bàn phím:
Từ điển:
 
alone /ə'loun/

phó từ & tính từ

  • một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc
    • alone to sit alone: ngồi một mình
    • to live all alone: sống trơ trọi một mình
  • riêng, chỉ có
    • I'm not alone in this opinion: không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này

Idioms

  1. to leave alone
    • (xem) leave
  2. to let alone
    • (xem) let
  3. let alone
    • không kể đến, chưa nói đến, không tính đến, chưa tính đến