Bàn phím:
Từ điển:
 
opiniâtrer

ngoại động từ

  • củng cố ý kiến
    • Cette promesse opiniâtra le prince dans sa résolution: lời hứa ấy củng cố ý kiến của ông hoàng trong quyết định của ông ta
  • khăng khăng theo đuổi, bo bo giữ
    • Opiniâtrer un avis: bo bo giữ một ý kiến