Bàn phím:
Từ điển:
 
opiniâtre

tính từ

  • ngoan cường, bền bỉ
    • Combat opiniâtre: cuộc chiến đấu ngoan cường
  • dai dẳng
    • Rhume opiniâtre: chứng sổ mũi dai dẳng
  • (văn học) kiên trì
    • Caractère opiniâtre: tính kiên trì
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngoan cố

phản nghĩa

=Faible, versatile.