Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
úi
úi chà
um tùm
ùm
Umo
ung
ung dung
ung nhọt
ung thư
ủng
ủng hộ
úng
uốn
uốn nắn
uốn quanh
Uông Bí
uống
úp
úp mở
út
ụt ịt
uy danh
uy hiếp
uy lực
uy nghi
Uy Nỗ
uy phong
uy quyền
uy thế
uy tín
úi
1 đgt. 1.(Cá) nổi lờ đờ trên mặt nước do mệt hoặc lí do nào đó: đi bắt cá úi. 2. đphg ốm, thường là bị sốt rét: đi rừng về bị úi, nằm liệt giường mấy tháng liền.
2 tht. ối: úi, đau quá!