Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
uất ức
ục ịch
uể oải
uế khí
ủi
úi
úi chà
um tùm
ùm
Umo
ung
ung dung
ung nhọt
ung thư
ủng
ủng hộ
úng
uốn
uốn nắn
uốn quanh
Uông Bí
uống
úp
úp mở
út
ụt ịt
uy danh
uy hiếp
uy lực
uy nghi
uất ức
đgt. Uất đến mức không chịu đựng được, cảm thấy bực tức cao độ vì chưa được hành động: Uất ức quá, người như điên như khùng Không thể uất ức mãi, phải ra tay hành động ngay.