|
economy /i:'kɔnəmi/
danh từ
- sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế
- sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm
- cơ cấu tổ chức
economy
- nền kinh tế
- expanding e. nền kinh tế phát triển
- national e. nền kinh tế quốc dân
- political e. kinh tế chính trị học
|