Bàn phím:
Từ điển:
 
opérateur

danh từ giống đực

  • người điều khiển, người thao tác
  • người quay phim (cũng) opérateur de prises de vue
  • bộ thao tác (trong máy tính)
  • (toán học) toán tử
  • (từ cũ, nghĩa cũ, (y học)) thủ thuật viên