Bàn phím:
Từ điển:
 
opaque

tính từ

  • mờ đục, chắn sáng
  • dày đặc; bí hiểm
    • Nuit opaque: đêm tối dày đặc
    • Mot opaque: từ bí hiểm

phản nghĩa

=Clair, diaphane, hyalin, translucide, transparent.