Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tỷ đối
tỷ giá
tỷ lệ
tỷ lệ thức
tỷ nhiệt
tỷ như
tỷ phú
tỷ số
tỷ thí
tỷ trọng
tý
tỵ
tỵ tổ
U
u
u ám
u ẩn
u hiển
u hiển
u hồn
U Lệ
U, Lệ
U Minh
U Ní
u ơ
u ran
u sầu
u tịch
u uất
ù
tỷ đối
Nh. Tương đối (dùng khi so sánh các con số): Độ dài tỷ đối.