Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tướt
tượt
tườu
tửu
tửu điếm
tửu lượng
tửu quả
tửu quán
tửu sắc
tửu tinh kế
tựu chức
tựu nghĩa
tựu trung
tựu trường
ty
ty trưởng
ty vi
tỳ
tỳ bà
tỳ bà
tỳ thiếp
tỳ tướng
tỳ vị
tỷ
tỷ dụ
Tỷ Dực
tỷ đối
tỷ giá
tỷ lệ
tỷ lệ thức
tướt
ph. Lâu và mất nhiều công phu (thtục): Công việc còn tướt mới xong.
d. Bệnh trẻ sơ sinh đi ỉa chảy.