Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tượng thanh
tượng trưng
Tượng Văn
tướt
tượt
tườu
tửu
tửu điếm
tửu lượng
tửu quả
tửu quán
tửu sắc
tửu tinh kế
tựu chức
tựu nghĩa
tựu trung
tựu trường
ty
ty trưởng
ty vi
tỳ
tỳ bà
tỳ bà
tỳ thiếp
tỳ tướng
tỳ vị
tỷ
tỷ dụ
Tỷ Dực
tỷ đối
tượng thanh
t. Nói từ đặt ra để bắt chước một tiếng kêu, một tiếng động: "Meo meo" là một từ tượng thanh.