Bàn phím:
Từ điển:
 
onglet

danh từ giống đực

  • lề giấy (để dán giấy rời hoặc dán bản đồ)
  • khấc lưỡi dao (để mở dao)
  • (thực vật học) móng (gốc cánh ở hoa một số cây)
  • (toán học) múi
    • Onglet sphérique: múi cầu
  • (y học) mộng (ở mắt)