Bàn phím:
Từ điển:
 
onéreux

tính từ

  • tốn kém
    • Investigations onéreuses: những sự tìm tòi nghiên cứu tốn kém
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nặng nề
    • Devoir onéreux: nghĩa vụ nặng nề
    • à titre onéreux: phải trả tiền

phản nghĩa

=Bénévole, gracieux, gratuit; avantageux, économique.