Bàn phím:
Từ điển:
 
ondulation

danh từ giống cái

  • sự lượn sóng, sự nhấp nhô; sự rập rình
    • Les ondulations des vagues: sóng nhấp nhô
    • Les ondulations du sol: mặt đất nhấp nhô
  • làn sóng (tóc); sự uốn (tóc) làn sóng