Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ondulation
ondulatoire
ondulé
onduler
onduleuse
onduleux
one-step
onéreusement
onéreux
ongle
onglé
onglée
onglet
onglette
onglier
onglon
onguent
onguiculé
onguiforme
ongulé
onguligrade
onirique
onirisme
onirologie
onirologue
oniromancie
oniromancien
onkotique
onomasiologie
onomastique
ondulation
danh từ giống cái
sự lượn sóng, sự nhấp nhô; sự rập rình
Les ondulations des vagues
:
sóng nhấp nhô
Les ondulations du sol
:
mặt đất nhấp nhô
làn sóng (tóc); sự uốn (tóc) làn sóng