Bàn phím:
Từ điển:
 
ondoyant

tính từ

  • gợn sóng, nhấp nhô; uyển chuyển
    • Cheveux ondoyants: tóc gợn sóng
    • Flamme ondoyante: ngọn lửa nhấp nhô
    • Taille ondoyante: thân hình uyển chuyển
  • (văn học) hay thay đổi, thất thường
    • Nature ondoyante: bản chất thất thường

phản nghĩa

=Constant, stable.