Bàn phím:
Từ điển:
 
ondoiement

danh từ giống đực

  • sự gợn sóng, sự nhấp nhô
    • Ondoiement des vagues: sóng nhấp nhô
  • (tôn giáo) sự rửa tội tạm
    • L'ondoiement d'un enfant mourant: sự rửa tội tạm cho một đứa trẻ sắp chết