|
onde
danh từ giống cái
- sóng, làn sóng
- Les ondes de la mer: (văn học) làn sóng biển
- Ondes courtes : làn sóng ngắn (rađiô)
- Longueur d'onde: (vật lý học) bước sóng
- Ondes électromagnétiques: (vật lý học) sóng điện từ
- (thơ ca) làn nước
- Voguer sur l'onde: lướt trên làn nước
- gợn, cát
- Les ondes d'une moire: cát nhiễu
- làn nhấp nhô
- đợt, cơn
- Des ondes de colère: những cơn giận
- ne pas être sur la même longueur d'onde: (thân mật) không hiểu nhau
|