Bàn phím:
Từ điển:
 
onctueux

tính từ

  • nhờn
    • Liquide onctueux: chất lỏng nhờn
  • sánh
    • Civet très onctueux: món xivê rất sánh
  • (nghĩa bóng) êm dịu, dịu dàng
    • Conversation onctueuse: cuộc nói chuyện dịu dàng

phản nghĩa

=Bref, sec.