Bàn phím:
Từ điển:
 
assaillant

tính từ

  • xung kích, tấn công
    • L'armée assaillante: đạo quân xung kích

danh từ giống đực

  • người xung kích, người tấn công
    • Repousser les assaillants: đẩy lùi những kẻ tấn công

phản nghĩa

=Défenseur