Bàn phím:
Từ điển:
 
almighty /ɔ:l'maiti/

tính từ

  • toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực
    • Almighty God: thượng đế
  • (từ lóng) hết sức lớn, vô cùng, đại
    • an almighty fool: một thằng đại ngốc

phó từ

  • (từ lóng) hết sức, vô cùng

danh từ

  • thượng đế