Bàn phím:
Từ điển:
 
ebb /eb/

danh từ

  • triều xuống ((cũng) ebb-tide)
    • ebb and flow: nước triều xuống và nước triều lên
  • thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp

Idioms

  1. to be at an ebb; to be at a low ebb
    • ở trong tình hình khó khăn
    • ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp

nội động từ

  • rút, xuống (triều)
  • tàn tạ, suy sụp