Bàn phím:
Từ điển:
 
oléagineux

tính từ

  • (như) dầu
    • Liquide oléagineux: chất nước dầu
  • có dầu
    • Plante oléagineuse: cây có dầu, cây nho dầu

danh từ giống đực

  • chất dầu, cây nho dầu