Bàn phím:
Từ điển:
 
oiseux

tính từ

  • vô ích, phù phiếm
    • Paroles oiseuses: lời phù phiếm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi
    • Vie oiseuse: cuộc sống ăn không ngồi rồi

Phản nghĩa

=Utile, important