ekstra a. (ekstra, -)
1. Thêm vào, phụ vào. - De måtte betale ekstra for sitteplass.
- Han hadde med seg et par ekstra bukser.
- ekstrautstyr s.n. Vật dụng thêm vào, linh kiện phụ.
2. Hảo hạng, thượng hạng. Rất, lắm.
- ekstra god kvalitet
- ekstra billig