Bàn phím:
Từ điển:
 
offusquer

ngoại động từ

  • làm bực mình, làm tức tối
    • Tout l'offusque: cái gì cũng làm nó bực mình
  • (từ cũ, nghĩa cũ) che lấp, che
    • Le brouillard offusque le paysage: sương mù che lấp phong cảnh