Bàn phím:
Từ điển:
 
offrir

ngoại động từ

  • biếu, tặng, dâng
    • Offrir un bouquet: tặng một bó hoa
  • đề nghị
    • Offrir à quelqu'un de faire quelque chose: đề nghị với ai làm giúp việc gì
  • trả giá
  • bày ra, phô ra
    • Offrir un bel aspect: bày ra một dáng vẻ đẹp
  • giơ ra
    • Offrir sa poitrine aux coups: giơ ngực ra chịu đánh
  • mời
    • Offrir sa voiture: mời lên xe mình
  • (tôn giáo) cúng dâng
    • Offrir un sacrifice: cúng dâng một lễ
    • offrir sa main: nhận lấy ai làm chồng
    • offrir son nom à une femme: dạm ai làm vợ

Phản nghĩa

=Refuser