|
officieux
tính từ
- không chính thức
- Nouvelle officieuse: tin không chính thức
- (từ cũ, nghĩa cũ) sốt sắng giúp đỡ
- Camarade officieux: người bạn sốt sắng giúp đỡ
- mensonge officieux: sự nói dối để làm ơn
Phản nghĩa
=Egoïste, officiel
danh từ giống đực
- (Faire l'officieux) (từ cũ, nghĩa cũ) lăng xăng
|