|
officiel
tính từ
- công
- Journal officiel: công báo
- chính thức
- Représentant officiel: đại diện chính thức
- trịnh trọng
- Prendre un ton officiel: lên giọng trịnh trọng
- personnage officiel: nhân vật có chức trách, quan chức
Phản nghĩa
=Officieux
danh từ giống đực
- nhân vật có chức trách, quan chức
|