Bàn phím:
Từ điển:
 
east /i:st/

danh từ

  • hướng đông, phương đông, phía đông
    • to the east of: về phía đông của
  • miền đông
  • gió đông

Idioms

  1. Far East
    • Viễn đông
  2. Middle East
    • Trung đông
  3. Near East
    • Cận đông
  4. East or West, home is best
    • dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng

tính từ

  • đông
    • east wind: gió đông

phó từ

  • về hướng đông; ở phía đông