|
offenser
ngoại động từ
- xúc phạm
- Offenser quelqu'un: xúc phạm ai
- (từ cũ, nghĩa cũ) phạm đến
- Une balle qui n'offense pas l'os: viên đạn không phạm đến xương
- Offenser la vue: làm gai mắt
- offenser Dieu: làm mất lòng Chúa, phạm tội
Phản nghĩa
=Flatter, plaire
|