Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
abrade
abranchial
abranchiate
abrase
abrasion
abrasive
abreact
abreaction
abreast
abrego
abridge
abridgement
abridger
abridgment
abroach
abroad
abrogable
abrogate
abrogation
abrogative
abrupt
abrupt junction
abrupt junction diode
abruption
abruptly
abruptness
abscess
abscessed
abscise
absciss
abrade
/ə'breid/
ngoại động từ
làm trầy (da); cọ xơ ra
(kỹ thuật) mài mòn